Đây là definitions của từ liên quan đến fluctuate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fluctuate.
0 (of an amount, price, size etc) to change frequently
Fuel prices were extremely volatile, with oil prices fluctuating between $147 a barrel in July 2008 and $40 a barrel in February 2009.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer