Đây là definitions của từ liên quan đến floodlight. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của floodlight.
0 a kind of very strong light often used to light up the outside of buildings etc
The game was played under floodlights.
1 to light with floodlights
It’s an evening game so it will be floodlit.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer