Đây là definitions của từ liên quan đến flit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của flit.
0 to move quickly and lightly from place to place
Butterflies flitted around in the garden.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer