Đây là definitions của từ liên quan đến flinch. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của flinch.
0 to make a sudden movement back or away in fear, pain etc
It’s difficult to watch some of the violent scenes in the film without flinching
He flinched away from the sudden heat.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer