Đây là definitions của từ liên quan đến flight-deck. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của flight-deck.
0 the upper deck of an aircraft carrier where planes take off or land.
1 the forward part of an aeroplane/airplane where the pilot and crew sit.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer