Đây là definitions của từ liên quan đến flexitime. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của flexitime.
0 a system where employees may choose their own working hours.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer