Đây là definitions của từ liên quan đến flatten. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của flatten.
0 (often with out) to make or become flat
The countryside flattened out as they came near the sea.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer