Đây là definitions của từ liên quan đến flask. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của flask.
0 a container in which drinks can be carried
a flask of whisky.
1 a vacuum flask
The workmen carried flasks of tea.
2 a bottle, usually with a narrow neck.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer