Đây là definitions của từ liên quan đến flare. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của flare.
0 to burn with a bright unsteady light
The candle flared.
1 (of a skirt, trousers etc) to become wider at the bottom edge
a flared skirt.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer