Đây là definitions của từ liên quan đến fixture. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fixture.
0 a fixed piece of furniture etc
We can’t move the cupboard – it’s a built-in fixture.
1 an event, especially sporting, arranged for a certain time
The football team has a fixture on Saturday.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer