Đây là definitions của từ liên quan đến first. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của first.
0 before all others in place, time or rank
I was the first person to arrive
The boy spoke first.
1 before doing anything else
‘Shall we eat now?’ ‘Wash your hands first!
2 the person, animal etc that does something before any other person, animal etc
Who was the first to finish?
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer