Đây là definitions của từ liên quan đến firefighter. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của firefighter.
0 someone whose job is to make fires stop burning and to rescue people from other situations where they are in danger.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer