Đây là definitions của từ liên quan đến fight-it-out. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fight-it-out.
0 to fight on to a decisive end
Although they were both exhausted, the two armies fought it out until dawn
Fight it out among yourselves which of you is to go.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer