Đây là definitions của từ liên quan đến fifty-fifty. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fifty-fifty.
0 half and half
We’ll divide the money fifty-fifty.
1 equal
a fifty-fifty chance.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer