Đây là definitions của từ liên quan đến fifth. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fifth.
0 one of five equal parts
A fifth of the population are obese.
1 (also adjective) the last of five (people etc); the next after the fourth.