Đây là definitions của từ liên quan đến fib. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fib.
0 an unimportant lie
to tell fibs.
1 to tell a fib
He fibbed about his age.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer