Đây là definitions của từ liên quan đến fervently. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fervently.
0
They fervently believe in the power of prayer.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer