Đây là definitions của từ liên quan đến february. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của february.
0 the second month of the year, the month following January
His birthday is on February 3rd.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer