fearfully

Đây là definitions của từ liên quan đến fearfully. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fearfully.

Ý nghĩa của fearfully bằng tiếng Anh

  • 0

    • She was trembling fearfully as she spoke.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm