Đây là definitions của từ liên quan đến fearful. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fearful.
0 afraid
Chloe gave him a fearful look.
1 terrible
The lion gave a fearful roar.
2 very bad
a fearful mistake.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer