Đây là definitions của từ liên quan đến fault. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fault.
0 a mistake; something for which one is to blame
The accident was your fault.
1 an imperfection; something wrong
There is a fault in this machine
a fault in his character.
2 a crack in the rock surface of the earth
faults in the earth’s crust.
3 to find fault with
I couldn’t fault him / his piano-playing.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer