Đây là definitions của từ liên quan đến fan. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fan.
0 a flat instrument held in the hand and waved to direct a current of air across the face in hot weather
1 a mechanical instrument causing a current of air
2 to cool (as if) with a fan
She sat in the corner, fanning herself.
3 to increase or strengthen (a fire) by directing air towards it with a fan etc
4 an enthusiastic admirer of a sport, hobby or well-known person