Đây là definitions của từ liên quan đến falter. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của falter.
0 to stumble or hesitate
She walked without faltering.
1 to speak with hesitation
Her voice faltered.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer