Đây là definitions của từ liên quan đến fallout. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fallout.
0 radioactive dust from a nuclear explosion etc
Radioactive fallout from the Fukushima meltdowns.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer