Đây là definitions của từ liên quan đến fall-by-the-wayside. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fall-by-the-wayside.
0 (of projects, ideas etc) to be abandoned; to fail
The project fell by the wayside when the federal subsidies were cut off by Congress.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer