Đây là definitions của từ liên quan đến face-value. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của face-value.
0 the value stated on the face of a coin etc
Some old coins are now worth a great deal more than their face value.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer