Đây là definitions của từ liên quan đến extract. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của extract.
0 to pull out, or draw out, especially by force or with effort
Did you manage to extract the information from her?
1 to select (passages from a book etc).
2 to take out (a substance forming part of something else) by crushing or by chemical means
4 a substance obtained by an extracting process
beef/yeast extract
extract of malt.