Đây là definitions của từ liên quan đến expire. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của expire.
0 (of a limited period of time) to come to an end
His three weeks’ leave expires tomorrow.
1 (of a ticket, licence/license etc) to go out of date
My driving licence/license expired last month.
2 to die.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer