Đây là definitions của từ liên quan đến experimentation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của experimentation.
0 the practice of making experiments
They found the solution by a process of experimentation.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer