Đây là definitions của từ liên quan đến exceed. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của exceed.
0 to go beyond; to be greater than
His expenditure exceeds his income
He exceeded the speed limit on the motorway.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer