Đây là definitions của từ liên quan đến evolution. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của evolution.
0 gradual working out or development
the evolution of our form of government.
1 the development of the higher kinds of animals (eg man), plants etc, from the lower kinds
Darwin’s theory of evolution.