Đây là definitions của từ liên quan đến evasive. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của evasive.
0 having the purpose of evading
He had to take evasive action.
1 not frank and direct
He gave evasive answers.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer