Đây là definitions của từ liên quan đến evaluate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của evaluate.
0 to form an idea of the worth of
It is difficult to evaluate him as a writer.
1 to work out the numerical value of
If x = 1 and y = 2 we can evaluate x2 + y2.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer