Đây là definitions của từ liên quan đến et-cetera. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của et-cetera.
0 a Latin phrase meaning ’and the rest’, ’and so on’
The refugees need food, clothes, blankets etc.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer