Đây là definitions của từ liên quan đến establish. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của establish.
0 to settle firmly in a position (eg a job, business etc)
He established himself (in business) as a jeweller.
1 to found; to set up (eg a university, a business)
How long has the firm been established?
2 to show to be true; to prove
The police established that he was guilty.