Đây là definitions của từ liên quan đến essence. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của essence.
0 the most important part or quality
Tolerance is the essence of friendship.
1 a substance obtained from a plant, drug etc
vanilla essence.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer