Đây là definitions của từ liên quan đến equitable. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của equitable.
0 fair and just
an equitable arrangement between the two parties.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer