Đây là definitions của từ liên quan đến equip. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của equip.
0 to fit out or provide with everything needed
He was fully equipped for the journey
The school is equipped with four computers.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer