Đây là definitions của từ liên quan đến ensuing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ensuing.
0 coming after; happening as a result
She was killed in the ensuing riots.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer