Đây là definitions của từ liên quan đến ensconce. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ensconce.
0 to put yourself in a place or position where you feel comfortable or safe
James had ensconced himself in an armchair by the fireplace.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer