Đây là definitions của từ liên quan đến enough. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của enough.
0 in the number or quantity etc needed
Have you enough money to pay for the books?
food enough for everyone.
1 the amount needed
He has had enough to eat
I’ve had enough of her rudeness.
2 to the degree needed
Is it hot enough?
He swam well enough to pass the test.
3 one must admit; you must agree
She’s pretty enough, but not beautiful
Oddly enough, it isn’t raining.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer