Đây là definitions của từ liên quan đến encircle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của encircle.
0 to surround
Enemy soldiers had encircled the castle.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer