Đây là definitions của từ liên quan đến eminence. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của eminence.
0 distinction; fame.
1 a title of honour/honor used to or of a cardinal
His Eminence Cardinal Kelly.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer