Đây là definitions của từ liên quan đến emergency-room. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của emergency-room.
0 the part of a hospital that treats people who need immediate treatment because they have been hurt in an accident or are very ill; casualty British
She was taken to the emergency room with kidney failure.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer