Đây là definitions của từ liên quan đến embryonic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của embryonic.
0 in an early stage of development
The research is still in its embryonic stage.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer