Đây là definitions của từ liên quan đến embezzler. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của embezzler.
0
a convicted embezzler.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer