Đây là definitions của từ liên quan đến embarrass. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của embarrass.
0 to cause to feel uneasy or self-conscious
She was embarrassed by his praise.
1 to involve in (especially financial) difficulties
He was embarrassed by debts.