Đây là definitions của từ liên quan đến eligible. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của eligible.
0 suitable or worthy to be chosen
the most eligible candidate for the post.
1 qualified or entitled
Is he eligible to join the national team?
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer