Đây là definitions của từ liên quan đến eject. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của eject.
0 to throw out with force; to force to leave
They were ejected from their house for not paying the rent.
1 to leave an aircraft in an emergency by causing one’s seat to be ejected
The pilot had to eject when his plane caught fire.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer