Đây là definitions của từ liên quan đến effervesce. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của effervesce.
0 to give off bubbles of gas; to fizz
The champagne effervesced in the glasses.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer